Phong cách, điểm số và bài hát Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11)

     Bài nhảy này được Ban giám khảo mời trình diễn lại (từ tuần 2 đến 9).     Cặp thí sinh bị loại (từ tuần 1 đến 9).     Cặp thí sinh chiến thắng cuộc thi (tuần 10).     Cặp thí sinh về nhì cuộc thi (tuần 10).     Cặp thí sinh về ba cuộc thi (tuần 10).

Tuần 1

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Audrina & Tony19 (6,7,6)Cha-Cha-Cha"California Gurls" — Katy Perry hợp tác với Snoop Dogg
Kurt & Anna19 (7,5,7)Viennese Waltz"This Ain't a Love Song" — Bon Jovi
Kyle & Lacey23 (8,7,8)Cha-Cha-Cha"My First Kiss" — 3OH!3 hát với Ke$ha
Rick & Cheryl22 (8,7,7)Viennese Waltz"Crazy" — Aerosmith
Margaret & Louis15 (5,5,5)Viennese Waltz"We Are the Champions" — Queen
Brandy & Maksim23 (7,8,8)Viennese Waltz"Cry Me Out" — Pixie Lott
Bristol & Mark18 (6,6,6)Cha-Cha-Cha"Mama Told Me (Not to Come)" — Tom Jones & Stereophonics
Florence & Corky18 (6,6,6)Cha-Cha-Cha"Kiss Me, Honey Honey, Kiss Me" — Shirley Bassey
Michael & Chelsie16 (6,5,5)Viennese Waltz"Life After You" — Daughtry
The Situation & Karina15 (5,5,5)Cha-Cha-Cha"Break Your Heart" — Taio Cruz
Jennifer & Derek24 (8,8,8)Viennese Waltz"These Arms of Mine" — Otis Redding
David & Kym15 (5,5,5)Cha-Cha-Cha"Sex Bomb" — Tom Jones

Tuần 2

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Rick & Cheryl21 (7,7,7)Jive"Tush" — ZZ Top
Florence & Corky19 (7,6,6)Quickstep"Suddenly I See" — KT Tunstall
Brandy & Maksim21 (7,7,7)Jive"Magic" — B.o.B
Michael & Chelsie12 (4,5,3)Jive"Hound Dog" — Elvis Presley
Audrina & Tony23 (8,8,7)Quickstep"Love Machine" — Girls Aloud
Jennifer & Derek24 (8,8,8)Jive"Shake It" — Metro Station
Margaret & Louis18 (6,6,6)Jive"Dreaming" — Blondie
Kyle & Lacey22 (8,7,7)Quickstep"(If You're Wondering If I Want You to) I Want You to" — Weezer
Kurt & Anna21 (7,7,7)Jive"Danger Zone" — Kenny Loggins
The Situation & Karina18 (6,6,6)Quickstep"Americano" — The Brian Setzer Orchestra
Bristol & Mark22 (7,8,7)Quickstep"You Can't Hurry Love" — The Supremes

Tuần 3

Tuần kể chuyện

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Jennifer & Derek24 (8,8,8)Samba"A Little Respect" — Erasure
Florence & Corky20 (7,6,7)Waltz"Edelweiss" — Vince Hill
Kurt & Anna23 (8,8,7)Foxtrot"Bad Day" — Daniel Powter
Margaret & Louis18 (6,6,6)Samba"Copacabana"—Barry Manilow
Audrina & Tony26 (8,9,9)Waltz"Let It Be Me" — Ray LaMontagne
Bristol & Mark19 (6,6,7)Foxtrot"Just the Way You Are" — Bruno Mars
Brandy & Maksim24 (8,8,8)Samba"Put It in a Love Song" — Alicia Keys hợp tác với Beyoncé
Kyle & Lacey23 (8,7,8)Waltz"Falling In Love At a Coffee Shop" — Landon Pigg
The Situation & Karina20 (7,6,7)Foxtrot"Boom Boom Pow" — The Black Eyed Peas
Rick & Cheryl24 (8,8,8)Samba"Whine Up" — Kat DeLuna hợp tác với Elephant Man

Tuần 4

Tuần âm nhạc & điểm đôi

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm kỹ thuậtĐiểm thể hiênPhong cáchÂm nhạc
Kurt & Anna15 (5,5,5)19 (7,6,6)Rumba"Drops of Jupiter" — Train
Brandy & Maksim22 (7,8,7)26 (9,8,9)Rumba"This Woman's Work" — Kate Bush
Rick & Cheryl19 (6,7,6)20 (6,7,7)Argentine Tango"Violentango" — Astor Piazzola
Kyle & Lacey18 (6,6,6)22 (8,7,7)Rumba"Nothin' on You" — B.o.B. hợp tác với Bruno Mars
The Situation & Karina12 (4,4,4)16 (6,5,5)Argentine Tango"Sweet Dreams" — Tanghetto
Florence & Corky17 (6,6,5)18 (6,6,6)Rumba"Yesterday" — The Beatles
Jennifer & Derek27 (9,9,9)29 (10,9,10)Argentine Tango"La Cumparsita" — Gerardo Matos Rodríguez
Bristol & Mark18 (6,6,6)14 (4,5,5)Rumba"Umbrella" — Rihanna hợp tác với Jay-Z
Audrina & Tony24 (8,8,8)22 (8,7,7)Argentine Tango"Somebody to Love" — Jefferson Airplane

Tuần 5

Tuần nhạc nền TV

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Brandy & Maksim27 (9,9,9)Quickstep"I'll Be There for You" — The Rembrandts trong Những người bạn
Florence & Corky21 (7,7,7)Tangodo Peppermint Trolley Company thể hiện trong The Brady Bunch
Kurt & Anna24 (8,8,8)Quickstepdo The Hit Crew sáng tác trong phim Bewitched
Audrina & Tony23 (7,8,8)Rumba"Unwritten" — Natasha Bedingfield trong The Hills
Kyle & Lacey20 (8,5,7)Foxtrotdo The Hit Crew sáng tác trong Charlie's Angels
Rick & Cheryl24 (8,8,8)Rumbado Mike Post hợp tác với Larry Carlton sáng tác trong Hill Street Blues
Bristol & Mark18 (6,6,6)Jive"(Theme From) The Monkees" — The Monkees trong The Monkees
Jennifer & Derek25 (8,8,9)Foxtrot"Love and Marriage" — Frank Sinatra trong Married... with Children

Tuần 6

Tuần nhạc Rock n' Roll

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Audrina & Tony24 (8,8,8)Paso Doble"Another One Bites the Dust" — Queen
Kyle & Lacey23 (8,7,8)Tango"If I Had You" — Adam Lambert
Jennifer & Derek20 (6,7,7)Paso Doble"So What" — Pink
Rick & Cheryl24 (8,8,8)Tango"You Really Got Me" — The Kinks
Bristol & Mark23 (8,7,8)Tango"According to You" — Orianthi
Kurt & Anna18 (6,6,6)Paso Doble"The Final Countdown" — Europe
Brandy & Maksim26 (8,9,9)Tango"Holding Out for a Hero" — Bonnie Tyler
Kurt & Anna
Bristol & Mark
Rick & Cheryl
Kyle & Lacey
Audrina & Tony
Jennifer & Derek
Brandy & Maksim
4
5
6
7
8
9
10
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top

Tuần 7

Những điệu nhảy mẫu & Nhảy theo đội

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Giám khảo khách mời (tùy theo điệu nhảy mà mỗi cặp thể hiện), Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạcĐội trưởng/
Giám khảo khách mời
Bristol & Mark
Kyle & Lacey
Rick & Cheryl
24 (8,8,8)Cha-Cha-Cha (theo đội)"Workin' Day and Night" — Michael JacksonKristi Yamaguchi
Brandy & Maksim
Jennifer & Derek
Kurt & Anna
27 (9,9,9)Cha-Cha-Cha (theo đội)"Bust a Move" — Young MCApolo Anton Ohno
Kyle & Lacey35 (10,9,8,8)Paso Doble"Free Your Mind" — En VogueMel B
Kurt & Anna34 (10,8,8,8)Tango"Simply Irresistible" — Robert PalmerEmmitt Smith
Bristol & Mark33 (9,8,8,8)Viennese Waltz"Trouble" — Ray LaMontagneKelly Osbourne
Rick & Cheryl37 (10,9,9,9)Quickstep"Hey Pachuco" — Royal Crown RevueHélio Castroneves
Brandy & Maksim37 (9,9,10,9)Foxtrot"Fever" — Peggy LeeGilles Marini
Jennifer & Derek37 (10,9,9,9)Tango"Shut Up" — The Black Eyed PeasDrew Lachey

Tuần 8

Tuần biên đạo bất chợt (Instant Choreography Week)

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Kyle & Lacey27 (9,9,9)Viennese Waltz"Breathe (2 AM)" — Anna Nalick
29 (10,9,10)Jive"Good Golly Miss Molly" — Little Richard
Jennifer & Derek27 (9,9,9)Quickstep"Let's Face the Music and Dance" — Nat King Cole
30 (10,10,10)Rumba"Waiting for a Girl Like You" — Foreigner
Kurt & Anna24 (8,8,8)Waltz"Take It to the Limit" — The Eagles
24 (8,8,8)Cha-Cha-Cha"Hella Good" — No Doubt
Bristol & Mark24 (8,8,8)Argentine Tango"Buttons" — Pussycat Dolls
23 (7,8,8)Samba"Mas Que Nada" — Sérgio Mendes hợp tác với The Black Eyed Peas
Brandy & Maksim29 (9,10,10)Waltz"Dark Waltz" — Hayley Westenra
28 (9,9,10)Cha-Cha-Cha"Teenage Dream" — Katy Perry

Tuần 9

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Brandy & Maksim27 (9,9,9)Paso Doble"Firework" — Katy Perry
30 (10,10,10)Argentine Tango"Taquito Militar" — Conjunto Tipico del Tango
Jennifer & Derek30 (10,10,10)Cha-Cha-Cha"Mercy" — Duffy
30 (10,10,10)Waltz"Way Over Yonder" — Carole King
Bristol & Mark27 (9,9,9)Paso Doble"Gimme More" — Britney Spears
26 (8,9,9)Waltz"Mary Goes to Jesus" — trong phim The Passion of the Christ
Kyle & Lacey29 (10,9,10)Samba"She's Got Me Dancing" — Tommy Sparks
29 (10,9,10)Argentine Tango"Jai Ho! (You Are My Destiny)" — A.R. Rahman & Pussycat Dolls

Tuần 10

Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.

Đêm 1

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Kyle & Lacey27 (9,9,9)Foxtrot
(giám khảo Len giúp đỡ)
"Feeling Good" — Nina Simone
29 (10,9,10)Freestyle"Tootsee Roll" — 69 Boyz
Bristol & Mark27 (9,9,9)Jive
(giám khảo Bruno giúp đỡ)
"Move" — The Dreamettes
25 (8,9,8)Freestyle"Cell Block Tango" — trong vở nhạc kịch Chicago
Jennifer & Derek30 (10,10,10)Paso Doble
(giám khảo Carrie Ann giúp đỡ)
"Habañera" — Charlotte Church
30 (10,10,10)Freestyle"Do You Love Me?" — The Contours

Đêm 2

Xếp theo thứ tự trình diễn
Cặp thí sinhĐiểm sốPhong cáchÂm nhạc
Kyle & Lacey26 (9,8,9)Tango"If I Had You" — Adam Lambert
Bristol & Mark25 (8,9,8)Tango"According to You" — Orianthi
Jennifer & Derek30 (10,10,10)Viennese Waltz"These Arms of Mine" — Otis Redding
Kyle & Lacey28 (9,9,10)Cha-Cha-Cha"Raise Your Glass" — Pink
Jennifer & Derek28 (9,9,10)
Bristol & Mark27 (9,9,9)
Màn trình diễn của những cặp thí sinh đã bị loại
Thứ tựCặp thí sinhPhong cáchÂm nhạc
1David & KymCha-Cha-Cha"I'm Always Here" — Jimi Jamison
2The Situation & KarinaCha-Cha-Cha"I'm Too Sexy" — Right Said Fred
3Florence & Corky
Margaret & Louis
Samba"Copacabana" — Barry Manilow
4Rick & Cheryl
Kurt & Anna
Paso Doble"Eye of the Tiger" — Survivor
5Brandy & MaksQuickstep"I'll Be There for You" — The Rembrandts trong phim Những người bạn
  • Phần thi Thử thách nhảy Cha-Cha-Cha bất chợt của Top 3, thí sinh bốc thăm số thứ tự nhảy và thực hiện sau những màn trình diễn của các thí sinh đã bị loại.
  • Ở phần thi những bài nhảy yêu thích của mỗi cặp thí sinh, các giám khảo sẽ xem tất cả họ biểu diễn trước rồi mời cho điểm. Giám khảo sẽ so sánh giữa ba cặp nhảy, đối với mỗi giám khảo, cặp nào nhảy kém nhất sẽ được 8 điểm, trung bình là 9 điểm và tốt nhất là 10 điểm. Không ai được phép cho điểm ít hơn hay nhiều hơn ba con số đó và không có điểm của cặp nào giống với cặp nào.

Liên quan